VIETNAMESE

cất miệng

nói

word

ENGLISH

start speaking

  
VERB

/stɑːrt ˈspiːkɪŋ/

begin to speak

Cất miệng là bắt đầu nói hoặc cất tiếng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cất miệng trong cuộc họp.

He started speaking at the meeting.

2.

Cất miệng tự tin để gây ấn tượng.

Start speaking confidently to make an impression.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Start speaking (cất miệng) nhé! check Begin to speak - Bắt đầu nói Phân biệt: Begin to speak là cách diễn đạt đơn giản và phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với start speaking. Ví dụ: She began to speak after a long pause. (Cô ấy cất miệng sau một khoảng lặng dài.) check Open one’s mouth - Mở miệng Phân biệt: Open one’s mouth là thành ngữ thông dụng – gần nghĩa với start speaking trong ngữ cảnh bắt đầu nói điều gì. Ví dụ: He barely opened his mouth in the meeting. (Anh ấy hầu như không cất miệng trong cuộc họp.) check Break the silence - Phá vỡ sự im lặng Phân biệt: Break the silence là cách diễn đạt hình ảnh – tương đương với start speaking trong ngữ cảnh trang trọng, cảm xúc. Ví dụ: She broke the silence with a quiet question. (Cô ấy cất tiếng phá tan sự im lặng bằng một câu hỏi nhẹ nhàng.)