VIETNAMESE

đáp ứng được

đáp ứng tốt

word

ENGLISH

be capable of fulfilling

  
VERB

/biː ˈkeɪpəbl ɒv fʊlˈfɪlɪŋ/

be able to provide

“Đáp ứng được” là khả năng cung cấp hoặc thực hiện điều gì đó một cách hiệu quả.

Ví dụ

1.

Họ có khả năng đáp ứng các đơn hàng lớn một cách hiệu quả.

They are capable of fulfilling large orders efficiently.

2.

Chúng tôi có khả năng đáp ứng nhu cầu của bạn trong vòng 24 giờ.

We are capable of fulfilling your needs within 24 hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be capable of fulfilling (đáp ứng được) nhé! check Be able to meet - Có khả năng đáp ứng Phân biệt: Be able to meet là cách nói thông dụng – đồng nghĩa trực tiếp với be capable of fulfilling trong bối cảnh yêu cầu, kỳ vọng. Ví dụ: The new software is able to meet all technical standards. (Phần mềm mới đáp ứng được tất cả tiêu chuẩn kỹ thuật.) check Have the capacity to fulfill - Có năng lực để hoàn thành Phân biệt: Have the capacity to fulfill mang tính học thuật, chính xác – gần nghĩa với be capable of fulfilling trong đánh giá năng lực cá nhân hoặc hệ thống. Ví dụ: The team has the capacity to fulfill urgent orders. (Đội ngũ này có năng lực đáp ứng các đơn hàng khẩn.) check Be competent to deliver - Có đủ khả năng thực hiện Phân biệt: Be competent to deliver là cách diễn đạt chuyên nghiệp – tương đương với be capable of fulfilling trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc dịch vụ. Ví dụ: We are competent to deliver the project on time. (Chúng tôi có đủ khả năng thực hiện dự án đúng hạn.)