VIETNAMESE

độ độc

word

ENGLISH

toxicity

  
NOUN

/tɒkˈsɪsɪti/

poisonousness

Độ độc là mức độ gây hại của một chất đối với sinh vật hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Độ độc trong nước gây hại cho cá.

Toxicity levels in the water are harmful to fish.

2.

Kiểm tra độ độc rất quan trọng cho an toàn môi trường.

Testing toxicity is essential for environmental safety.

Ghi chú

Từ độ độc là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Poisonousness - Tính độc Ví dụ: Poisonousness varies among different chemicals. (Tính độc khác nhau giữa các hóa chất.) check Hazard level - Mức độ nguy hại Ví dụ: Hazard levels are assessed for safety standards. (Mức độ nguy hại được đánh giá theo tiêu chuẩn an toàn.)