VIETNAMESE
Áp suất tới hạn
ENGLISH
Critical pressure
/ˈkrɪtɪkəl ˈprɛʃə/
Từ 'Áp suất tới hạn' là áp suất cần thiết để một chất chuyển từ trạng thái lỏng sang khí mà không có sự thay đổi pha.
Ví dụ
1.
Áp suất tới hạn là một khái niệm quan trọng trong nhiệt động học.
Critical pressure is a key concept in thermodynamics.
2.
Chất đạt tới áp suất tới hạn ở nhiệt độ cao.
The substance reaches critical pressure at high temperatures.
Ghi chú
Áp suất tới hạn là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt động học và kỹ thuật hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Critical Point - Điểm tới hạn
Ví dụ:
The critical point is a unique state for every substance.
(Điểm tới hạn là trạng thái đặc biệt đối với mỗi chất.)
Critical Temperature - Nhiệt độ tới hạn
Ví dụ:
Critical temperature determines the boundary between liquid and vapor phases.
(Nhiệt độ tới hạn xác định ranh giới giữa pha lỏng và pha hơi.)
Supercritical Fluid - Chất lưu siêu tới hạn
Ví dụ:
Supercritical fluids are used in extraction and chemical reactions.
(Chất lưu siêu tới hạn được sử dụng trong quá trình chiết xuất và phản ứng hóa học.)
Critical Pressure Formula - Công thức tính áp suất tới hạn
Ví dụ:
The critical pressure formula is derived from experimental data.
(Công thức tính áp suất tới hạn được rút ra từ dữ liệu thử nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết