VIETNAMESE
cặn kẽ
chi tiết
ENGLISH
meticulous
/məˈtɪkjʊləs/
thorough, detailed
Cặn kẽ là chi tiết, tỉ mỉ trong việc gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy giải thích cặn kẽ quy trình.
She explained the process in a meticulous way.
2.
Cần có sự lập kế hoạch cặn kẽ để thành công.
Meticulous planning is essential for success.
Ghi chú
Cặn kẽ là một từ thuộc lĩnh vực miêu tả tính cách và hành động chi tiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Thorough – Kỹ lưỡng
Ví dụ:
The report was prepared in a thorough manner.
(Báo cáo được chuẩn bị một cách kỹ lưỡng.)
Detail-oriented – Chú ý đến từng chi tiết
Ví dụ:
She is very detail-oriented in her work.
(Cô ấy rất chú ý đến từng chi tiết trong công việc của mình.)
Exacting – Khắt khe, tỉ mỉ
Ví dụ:
He has exacting standards for his projects.
(Anh ấy có những tiêu chuẩn khắt khe cho các dự án của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết