VIETNAMESE

điều khoản cuối cùng

word

ENGLISH

final clause

  
NOUN

/ˈfaɪnəl klɔːz/

concluding clause

Điều khoản cuối cùng là phần điều khoản xuất hiện ở cuối văn bản pháp lý.

Ví dụ

1.

Điều khoản cuối cùng tóm tắt các điểm chính của thỏa thuận.

The final clause summarizes the key points of the agreement.

2.

Điều khoản cuối cùng giải quyết các tranh chấp đã được đề cập trước đó.

The final clause resolves disputes mentioned earlier.

Ghi chú

Điều khoản cuối cùng là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Concluding provisions - Quy định kết thúc Ví dụ: The final clause contains the concluding provisions of the agreement. (Điều khoản cuối cùng chứa các quy định kết thúc của thỏa thuận.) check Summary clause - Điều khoản tóm tắt Ví dụ: The final clause serves as a summary clause for the document. (Điều khoản cuối cùng đóng vai trò là điều khoản tóm tắt cho tài liệu.) check Closing terms - Các điều khoản chốt Ví dụ: The final clause lists the closing terms agreed by both parties. (Điều khoản cuối cùng liệt kê các điều khoản chốt được cả hai bên đồng ý.)