VIETNAMESE

che tên sản phẩm

giấu tên sản phẩm

word

ENGLISH

hide the product name

  
PHRASE

/haɪd ðə ˈprɑːdʌkt neɪm/

conceal, obscure

“Che tên sản phẩm” là hành động ẩn hoặc giấu đi tên của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Họ che tên sản phẩm trong quá trình thử nghiệm.

They hid the product name during the test.

2.

Nhãn đã được gỡ để che tên sản phẩm.

The label was removed to hide the product name.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hide (trong cụm hide the product name) nhé! Conceal - Che giấu Phân biệt: Conceal là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với hide trong ngữ cảnh ẩn thông tin như tên sản phẩm, danh tính, v.v. Ví dụ: They tried to conceal the product name on the packaging. (Họ cố gắng che tên sản phẩm trên bao bì.) Cover - Che lại Phân biệt: Cover là từ phổ biến và dễ hiểu – gần nghĩa với hide khi nói đến che vật lý hoặc trực quan. Ví dụ: He covered the label with tape. (Anh ấy che nhãn bằng băng dính.) Mask - Che phủ, làm mờ Phân biệt: Mask thường dùng trong kỹ thuật hình ảnh, thiết kế – tương đương với hide khi cần làm mờ hoặc ẩn chi tiết. Ví dụ: The logo was masked in the final photo. (Logo đã được làm mờ trong ảnh cuối cùng.)