VIETNAMESE
sinh sản nhiều
ENGLISH
prolific reproduction
/prəˈlɪfɪk ˌriːprəˈdʌkʃən/
fertile reproduction
Từ 'sinh sản nhiều' là quá trình sinh đẻ với số lượng lớn ở động vật hoặc thực vật.
Ví dụ
1.
Sinh sản nhiều đảm bảo sự tồn tại của loài.
Prolific reproduction ensures the survival of the species.
2.
Một số động vật dựa vào sinh sản nhiều để phát triển.
Some animals rely on prolific reproduction to thrive.
Ghi chú
Từ sinh sản nhiều là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fertility (Noun) - Khả năng sinh sản
Ví dụ:
Fertility is crucial for the survival of a species.
(Khả năng sinh sản rất quan trọng để đảm bảo sự tồn tại của một loài.)
Breeding (Noun) - Quá trình lai tạo hoặc sinh sản
Ví dụ:
Selective breeding is used to improve agricultural yields.
(Lai tạo chọn lọc được sử dụng để cải thiện năng suất nông nghiệp.)
Population growth (Noun) - Sự gia tăng dân số
Ví dụ:
Rapid population growth can strain natural resources.
(Gia tăng dân số nhanh chóng có thể gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết