VIETNAMESE
cất mả
di dời mộ
ENGLISH
relocate a grave
/ˌriːləʊˈkeɪt ə ɡreɪv/
move
Cất mả là di chuyển hoặc đặt mộ vào vị trí mới.
Ví dụ
1.
Gia đình cất mả đến một vị trí tốt hơn.
The family relocated the grave to a better site.
2.
Cất mả một cách trang trọng và cẩn thận.
Relocate graves with respect and care.
Ghi chú
Từ Relocate a grave là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong tục tang lễ và văn hóa tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Exhumation – Bốc mộ
Ví dụ:
To relocate a grave, the family must first conduct an exhumation ceremony.
(Để cất mả, gia đình phải tiến hành nghi lễ bốc mộ trước tiên.)
Reburial – An táng lại
Ví dụ:
After moving the remains, a reburial is performed at the new location.
(Sau khi di dời, người ta tiến hành an táng lại tại nơi mới.)
Ancestor worship – Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
Relocating a grave is often guided by ancestor worship customs and feng shui.
(Việc cất mả thường được hướng dẫn theo phong tục thờ cúng tổ tiên và phong thủy.)
Funeral rite – Nghi thức tang lễ
Ví dụ:
Relocating a grave requires proper funeral rites to show respect to the deceased.
(Cất mả cần thực hiện nghi thức tang lễ đầy đủ để thể hiện sự kính trọng với người đã khuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết