VIETNAMESE

độ bóng của kim loại

word

ENGLISH

metallic luster

  
NOUN

/məˈtælɪk ˈlʌstə/

Độ bóng của kim loại là mức độ ánh kim của bề mặt kim loại.

Ví dụ

1.

Độ bóng của kim loại tăng giá trị cho các vật liệu trang trí.

Metallic luster adds value to decorative materials.

2.

Độ bóng của kim loại của đồng xu thu hút các nhà sưu tầm.

The metallic luster of the coin attracts collectors.

Ghi chú

Độ bóng của kim loại là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực luyện kim và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metal sheen - Ánh kim loại Ví dụ: Metal sheen is essential for decorative items. (Ánh kim loại rất quan trọng đối với các vật dụng trang trí.) check Metal polish - Đánh bóng kim loại Ví dụ: Metal polish enhances the metallic luster of surfaces. (Đánh bóng kim loại làm tăng độ bóng của bề mặt.)