VIETNAMESE

luyến

gắn bó

word

ENGLISH

attachment

  
NOUN

/əˈtætʃmənt/

bond

“Luyến” là cảm giác yêu thương hoặc quyến luyến đối với một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự luyến của cô ấy với quê hương rất mạnh mẽ.

Her attachment to her hometown is strong.

2.

Sự luyến giữa họ rất rõ ràng.

Their attachment to each other was evident.

Ghi chú

Từ luyến đề cập đến sự gắn bó hoặc tình cảm mạnh mẽ dành cho một người, một nơi hoặc một vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Affection - Tình cảm Ví dụ: He has a deep affection for his hometown. (Anh ấy có tình cảm sâu đậm với quê hương của mình.) check Bond - Mối liên kết Ví dụ: The bond between siblings often grows stronger with time. (Mối liên kết giữa anh chị em thường trở nên bền chặt hơn theo thời gian.) check Devotion - Sự tận tâm, gắn bó Ví dụ: Her devotion to her family is truly inspiring. (Sự gắn bó của cô ấy với gia đình thật đáng ngưỡng mộ.)