VIETNAMESE

độ đồng đều

word

ENGLISH

uniformity

  
NOUN

/ˌjuːnɪˈfɔːrməti/

consistency

Độ đồng đều là mức độ tương đồng hoặc đồng nhất của các thành phần trong một hệ thống.

Ví dụ

1.

Độ đồng đều rất quan trọng trong các quy trình sản xuất.

Uniformity is crucial in manufacturing processes.

2.

Độ đồng đều cao đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.

High uniformity ensures better product quality.

Ghi chú

Từ độ đồng đều là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và chất lượng sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Consistency - Tính nhất quán Ví dụ: Consistency in materials improves product reliability. (Tính nhất quán trong vật liệu cải thiện độ tin cậy của sản phẩm.) check Evenness - Độ đều Ví dụ: Evenness is crucial in painting and coating. (Độ đều rất quan trọng trong sơn và phủ bề mặt.)