VIETNAMESE

giải vây

phá vòng vây

word

ENGLISH

relief effort

  
NOUN

/rɪˈliːf ˈɛfərt/

aid operation

Giải vây là hành động phá vỡ vòng vây để cứu trợ.

Ví dụ

1.

Giải vây đã cung cấp lương thực cho dân làng bị cô lập.

The relief effort provided food to the stranded villagers.

2.

Nỗ lực giải vây đã cứu nhiều mạng sống trong vùng thảm họa.

The relief effort saved many lives in the disaster zone.

Ghi chú

Từ relief effort là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và cứu trợ nhân đạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rescue mission – Nhiệm vụ cứu hộ Ví dụ: The rescue mission successfully evacuated the trapped civilians. (Nhiệm vụ cứu hộ đã thành công trong việc di tản dân thường bị mắc kẹt.) check Humanitarian aid – Viện trợ nhân đạo Ví dụ: Humanitarian aid was delivered to the disaster-hit region. (Viện trợ nhân đạo đã được gửi đến khu vực bị thiên tai.)