VIETNAMESE

giặt chăn mền

giặt chăn

word

ENGLISH

wash bedding

  
PHRASE

/wɒʃ ˈbed.ɪŋ/

launder bedding

“Giặt chăn mền” là hành động làm sạch chăn mền bằng nước hoặc hóa chất.

Ví dụ

1.

Cô ấy giặt chăn mền hàng tháng để giữ nó sạch sẽ.

She washes bedding every month to keep it fresh.

2.

Khách sạn giặt chăn mền hàng tuần.

The hotel launders its bedding weekly.

Ghi chú

Wash bedding là một từ ghép của wash (giặt) bedding (chăn, ga, gối). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Change bedding – Thay chăn ga gối Ví dụ: It’s important to change your bedding regularly for hygiene. (Việc thay chăn ga gối thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo vệ sinh.) check Dry bedding – Phơi khô chăn mền Ví dụ: Make sure to dry the bedding thoroughly before using it. (Hãy chắc chắn rằng chăn mền đã được phơi khô hoàn toàn trước khi sử dụng.)