VIETNAMESE

giương

nâng cao

word

ENGLISH

raise

  
VERB

/reɪz/

lift

“Giương” là hành động mở hoặc đưa vật gì lên cao.

Ví dụ

1.

Anh ấy giương cờ trong buổi lễ.

He raised the flag during the ceremony.

2.

Cô ấy giương ô khi trời bắt đầu mưa.

She raised the umbrella when it started to rain.

Ghi chú

Từ Raise là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Raise nhé! check Nghĩa 1: Tăng lương hoặc tăng giá trị Ví dụ: She got a raise after her performance review, and the salary raise came just in time. (Cô ấy được tăng lương sau đợt đánh giá hiệu suất, và khoản tăng lương đó đến rất đúng lúc) check Nghĩa 2: Nuôi dưỡng hoặc chăm sóc (người, động vật...) Ví dụ: They raised three kids in that house, and each child raised there remembers it fondly. (Họ đã nuôi ba đứa con trong ngôi nhà đó, và mỗi đứa trẻ lớn lên ở đó đều có ký ức đẹp) check Nghĩa 3: Gây ra, nêu ra (vấn đề, câu hỏi...) Ví dụ: The incident raised questions about safety, and the raise of concern was immediate. (Sự cố đã làm dấy lên những câu hỏi về an toàn, và mối quan ngại được nêu ra ngay lập tức)