VIETNAMESE

chiều theo

làm vừa lòng, chiều chuộng

word

ENGLISH

Accommodate

  
VERB

/əˈkɒmədeɪt/

Accommodate

“Chiều theo” là hành động làm theo yêu cầu, mong muốn của ai đó, thường là để làm hài lòng họ.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn cố gắng chiều theo ý muốn của bạn bè.

He always tries to accommodate his friends' wishes.

2.

He always tries to accommodate his friends' wishes.

Anh ấy luôn cố gắng chiều theo ý muốn của bạn bè.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accommodate (chiều theo) nhé! check Adapt to - Thích ứng với Phân biệt: Adapt to nhấn vào việc điều chỉnh để phù hợp với người khác – đồng nghĩa trực tiếp với accommodate trong bối cảnh linh hoạt, nhường nhịn. Ví dụ: She quickly adapted to her new colleague’s work style. (Cô ấy nhanh chóng chiều theo phong cách làm việc của đồng nghiệp mới.) check Go along with - Thuận theo Phân biệt: Go along with là cách nói thân mật – gần nghĩa với accommodate khi nói đến việc chiều lòng ai đó trong một kế hoạch hay ý kiến. Ví dụ: He went along with their suggestion to avoid conflict. (Anh ấy chiều theo đề xuất của họ để tránh xung đột.) check Yield to - Nhường theo Phân biệt: Yield to mang sắc thái trang trọng hơn – tương đương với accommodate trong bối cảnh nhường nhịn hoặc tuân theo mong muốn người khác. Ví dụ: The manager yielded to the team’s request for more time. (Quản lý đã chiều theo yêu cầu gia hạn thời gian của nhóm.)