VIETNAMESE

che giấu thứ gì để không bị phát hiện

giấu kín, cất giấu

word

ENGLISH

hide away

  
VERB

/haɪd əˈweɪ/

stash, cover

“Che giấu thứ gì để không bị phát hiện” là cố tình giữ bí mật để tránh bị tìm thấy.

Ví dụ

1.

Họ che giấu thứ gì để không bị phát hiện trước nhà chức trách.

They hid away the evidence from the authorities.

2.

Cô ấy che giấu món quà trong tủ quần áo.

She hid away the gift in her closet.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hide khi nói hoặc viết nhé! check hide out – trốn (trong nơi bí mật) Ví dụ: The criminal hid out in the forest for weeks. (Tên tội phạm đã trốn trong rừng suốt nhiều tuần.) check hide from someone – trốn tránh ai đó Ví dụ: She hid from her boss after making a mistake. (Cô ấy tránh mặt sếp sau khi mắc lỗi.) check hide something under/behind – giấu cái gì ở dưới / phía sau Ví dụ: He hid the letter under the mattress. (Anh ấy giấu lá thư dưới nệm giường.)