VIETNAMESE

diễn giảng

thuyết trình

word

ENGLISH

Lecture

  
NOUN

/ˈlɛkʧər/

Speech

"Diễn giảng" là hành động trình bày nội dung một cách chi tiết và dễ hiểu.

Ví dụ

1.

Giáo sư đã đưa ra một bài giảng chi tiết về chủ đề này.

The professor gave a detailed lecture on the topic.

2.

Giáo viên đã đưa ra một bài giảng hấp dẫn về lịch sử.

The teacher gave an engaging lecture on history.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lecture khi nói hoặc viết nhé! check Deliver a lecture – diễn giảng Ví dụ: The professor delivered a lecture on modern economics. (Giáo sư đã diễn giảng về kinh tế học hiện đại) check Attend a lecture – tham dự buổi giảng Ví dụ: Students must attend all lectures to pass the course. (Sinh viên phải tham dự tất cả các buổi giảng để qua môn) check Guest lecture – bài giảng của khách mời Ví dụ: She gave a guest lecture at Harvard last week. (Cô ấy đã có một buổi giảng với tư cách khách mời tại Harvard tuần trước) check Lecture notes – ghi chú bài giảng Ví dụ: Don’t forget to review your lecture notes before the exam. (Đừng quên ôn lại ghi chú bài giảng trước kỳ thi nhé)