VIETNAMESE

sự chỉnh đốn

Sự điều chỉnh

word

ENGLISH

Rectification

  
NOUN

/ˌrɛktɪfɪˈkeɪʃən/

Correction

“Sự chỉnh đốn” là hành động sửa chữa và làm cho một thứ trở nên đúng đắn hoặc gọn gàng hơn.

Ví dụ

1.

Sự chỉnh đốn lỗi đã cải thiện báo cáo cuối cùng.

The rectification of errors improved the final report.

2.

Sự chỉnh đốn quy trình đảm bảo tính chính xác.

Rectification of the process ensures accuracy.

Ghi chú

Từ Sự chỉnh đốn là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Adjustment - Sự điều chỉnh Ví dụ: The adjustment in the plan ensured its success. (Sự điều chỉnh trong kế hoạch đã đảm bảo thành công.) check Correction - Sự sửa chữa Ví dụ: The correction of errors was necessary for the final report. (Việc sửa chữa lỗi là cần thiết cho báo cáo cuối cùng.) check Refinement - Sự tinh chỉnh Ví dụ: The refinement of the process improved efficiency. (Sự tinh chỉnh quy trình đã cải thiện hiệu quả.)