VIETNAMESE

lượng

word

ENGLISH

quantity

  
NOUN

/ˈkwɒntɪti/

amount

Lượng là số lượng hoặc khối lượng của một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Lượng hàng hóa đã tăng lên.

The quantity of goods has increased.

2.

Họ đo lượng một cách chính xác.

They measured the quantity precisely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “quantity” nhé! check Amount - Số lượng, thường dùng cho những thứ không đếm được Phân biệt: Amount thường ám chỉ số lượng chung chung hoặc không thể đếm. Ví dụ: The amount of sugar in the recipe is too high. (Lượng đường trong công thức quá cao.) check Volume - Khối lượng hoặc dung tích Phân biệt: Volume thường được dùng trong các phép đo liên quan đến không gian hoặc chất lỏng. Ví dụ: The volume of water in the tank is decreasing. (Thể tích nước trong bể đang giảm.)