VIETNAMESE

giải hoà

hòa giải, dàn xếp

word

ENGLISH

reconciliation

  
NOUN

/ˌriːˌkɒnsɪˈleɪʃən/

mediation

Giải hoà là hành động giúp các bên đạt được sự đồng thuận sau xung đột.

Ví dụ

1.

Giải hoà mang lại sự bình yên cho gia đình.

Reconciliation brought peace to the family.

2.

Nỗ lực giải hoà đã giúp hàn gắn các mối quan hệ.

Reconciliation efforts helped mend broken relationships.

Ghi chú

Từ reconciliation là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và quan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Conflict resolution – Giải quyết xung đột Ví dụ: Conflict resolution plays a crucial role in maintaining peace. (Giải quyết xung đột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình.) check Mediation – Hòa giải Ví dụ: Mediation can help parties reach an agreement. (Hòa giải có thể giúp các bên đạt được thỏa thuận.)