VIETNAMESE
điện trở suất
ENGLISH
resistivity
/rɪˈzɪstəvɪti/
electrical resistivity
Điện trở suất là đại lượng vật lý biểu thị độ dẫn điện của vật liệu.
Ví dụ
1.
Điện trở suất được đo bằng đơn vị ohm-mét.
Resistivity is measured in ohm-meters.
2.
Điện trở suất vật liệu quyết định dòng điện chạy qua.
Material resistivity determines current flow.
Ghi chú
Từ điện trở suất là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Specific resistance - Điện trở riêng
Ví dụ:
Resistivity determines the material's specific resistance.
(Điện trở suất quyết định điện trở riêng của vật liệu.)
Conductivity - Độ dẫn điện
Ví dụ:
High resistivity corresponds to low conductivity.
(Điện trở suất cao tương ứng với độ dẫn điện thấp.)
Ohm-meter - Ohm-mét
Ví dụ:
Resistivity is measured in ohm-meters.
(Điện trở suất được đo bằng đơn vị ohm-mét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết