VIETNAMESE

hằng số

word

ENGLISH

constant

  
NOUN

/ˈkɒnstənt/

fixed value

Hằng số là một giá trị không thay đổi trong một phép toán hoặc công thức.

Ví dụ

1.

Pi là một hằng số trong toán học.

Pi is a constant in mathematics.

2.

Tốc độ ánh sáng được coi là một hằng số.

The speed of light is considered a constant.

Ghi chú

Hằng số là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực toán học và khoa học tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Mathematical constant - Hằng số toán học Ví dụ: Pi is a mathematical constant used in geometry. (Pi là một hằng số toán học được sử dụng trong hình học.) Physical constant - Hằng số vật lý Ví dụ: The speed of light is a universal physical constant. (Tốc độ ánh sáng là một hằng số vật lý phổ quát.)