VIETNAMESE
hàng chờ
danh sách chờ
ENGLISH
waiting queue
/ˈweɪtɪŋ kjuː/
queue
“Hàng chờ” là danh sách hoặc hàng đợi đang chờ xử lý hoặc thực hiện.
Ví dụ
1.
Hàng chờ bên ngoài cửa hàng rất dài.
The waiting queue outside the store was long.
2.
Hàng chờ cho sản phẩm mới kéo dài quanh dãy phố.
The queue for the new product release stretched around the block.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ queue khi nói hoặc viết nhé!
Join the queue – xếp hàng
Ví dụ:
Please join the queue and wait your turn.
(Vui lòng xếp hàng và chờ đến lượt bạn)
Queue forms – hàng được lập
Ví dụ:
A queue quickly formed outside the ticket booth.
(Một hàng chờ nhanh chóng hình thành bên ngoài quầy vé)
Queue jumps – chen hàng
Ví dụ:
The staff stopped someone who tried to jump the queue.
(Nhân viên đã ngăn người định chen hàng)
Queue moves slowly – hàng di chuyển chậm
Ví dụ:
The queue moved slowly due to technical issues.
(Hàng chờ di chuyển chậm vì sự cố kỹ thuật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết