VIETNAMESE

đánh giá năng lực

nhận xét khả năng

word

ENGLISH

evaluate competence

  
VERB

/ɪˈvæljueɪt ˈkɒmpɪtəns/

assess ability

“Đánh giá năng lực” là hành động xem xét và nhận xét về khả năng hoặc hiệu suất của ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đánh giá năng lực của nhân viên mới trong giai đoạn thử việc.

She evaluated the competence of the new hire during the probation period.

2.

Giáo viên đã đánh giá năng lực của học sinh.

The teacher assessed the competence of her students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evaluate competence (đánh giá năng lực) nhé! check Assess ability - Đánh giá khả năng Phân biệt: Assess ability là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với evaluate competence trong ngữ cảnh tuyển dụng, đào tạo, giáo dục. Ví dụ: The interview is designed to assess the applicant’s ability. (Buổi phỏng vấn nhằm đánh giá năng lực ứng viên.) check Test qualifications - Kiểm tra trình độ Phân biệt: Test qualifications gần nghĩa với evaluate competence trong bối cảnh kiểm tra chuyên môn, kỹ năng. Ví dụ: The course includes a final test to assess qualifications. (Khóa học có bài kiểm tra cuối cùng để đánh giá năng lực.) check Gauge performance - Đo lường năng suất Phân biệt: Gauge performance nhấn mạnh yếu tố đo đạc, định lượng – tương đương với evaluate competence trong công việc, sản xuất. Ví dụ: The manager uses KPIs to gauge performance. (Người quản lý dùng KPI để đánh giá năng lực làm việc.)