VIETNAMESE

choài

đẩy chân, chống chân

word

ENGLISH

prop oneself with feet

  
VERB

/prɑp wʌnˈsɛlf wɪð fiːt/

“Choài” là hành động lấy chân mà đẩy mình lên hoặc đẩy mình tới.

Ví dụ

1.

Anh ấy choài người về phía trước bằng chân.

He propped himself forward using his feet.

2.

Cô ấy cố gắng choài người lên bằng chân.

She tried to prop herself up with her feet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prop oneself with feet (choài) nhé! check Push with feet - Đẩy bằng chân Phân biệt: Push with feet là cách diễn đạt trực tiếp – đồng nghĩa gần với prop oneself with feet trong ngữ cảnh dùng chân để tự đẩy người hoặc giữ thăng bằng. Ví dụ: The child pushed with his feet to move forward on the tricycle. (Đứa trẻ choài chân để đẩy xe ba bánh đi tới.) check Brace with legs - Chống đỡ bằng chân Phân biệt: Brace with legs là cách nói mô tả hành động giữ thăng bằng hoặc chống đỡ bằng chân – gần nghĩa với choài trong ngữ cảnh vận động hoặc ngồi xuống. Ví dụ: He braced with his legs before lowering himself onto the ledge. (Anh ấy chống chân trước khi ngồi xuống gờ đá.) check Use feet for support - Dùng chân để giữ Phân biệt: Use feet for support là diễn đạt trung tính – tương đương với prop oneself with feet khi mô tả chuyển động của người hoặc vật cần dùng chân để giữ thăng bằng. Ví dụ: She used her feet for support as she climbed up the slide. (Cô ấy choài chân để tự giữ khi trèo lên máng trượt.)