VIETNAMESE
hiếu chủ
tang chủ
ENGLISH
chief mourner
/ʧiːf ˈmɔrnər/
“Hiếu chủ” là người chủ lễ trong đám tang, tức tang chủ.
Ví dụ
1.
Hiếu chủ dẫn đầu đoàn tang.
The chief mourner led the procession.
2.
Cô đứng lặng lẽ bên hiếu chủ.
She stood quietly beside the chief mourner.
Ghi chú
Từ Chief mourner là một từ vựng thuộc lĩnh vực tang lễ truyền thống và văn hóa tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Funeral leader – Người chủ lễ tang
Ví dụ:
The chief mourner acts as the funeral leader representing the family of the deceased.
(Hiếu chủ đóng vai trò là người chủ lễ tang đại diện cho gia quyến.)
Family representative – Đại diện gia đình
Ví dụ:
As chief mourner, he performed all rituals as the family representative.
(Với vai trò hiếu chủ, anh ấy thực hiện mọi nghi thức thay mặt gia đình.)
Mourning attire – Tang phục
Ví dụ:
The chief mourner wears distinct mourning attire to lead the ceremony.
(Hiếu chủ mặc tang phục đặc biệt để dẫn đầu lễ tang.)
Ancestor worship – Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
The role of chief mourner connects deeply to traditions of ancestor worship.
(Vai trò hiếu chủ gắn chặt với phong tục thờ cúng tổ tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết