VIETNAMESE

đánh vật

vật lộn

word

ENGLISH

wrestle

  
VERB

/ˈrɛsl/

grapple

“Đánh vật” là hành động đấu tay đôi để giành thắng lợi, thường trong thể thao hoặc trò chơi.

Ví dụ

1.

Các vận động viên đã đánh vật quyết liệt để giành chức vô địch.

The athletes wrestled fiercely for the championship.

2.

Anh ấy đã đánh vật đối thủ xuống đất trong một trận đấu khó khăn.

He wrestled his opponent to the ground in a tough match.

Ghi chú

Từ Wrestle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Wrestle nhé! check Nghĩa 1: Vật lộn với một vấn đề khó khăn (nghĩa bóng) Ví dụ: She wrestled with the decision for days, and the emotional wrestling exhausted her. (Cô ấy vật lộn với quyết định đó suốt nhiều ngày, và cuộc giằng xé cảm xúc khiến cô kiệt sức) check Nghĩa 2: Gắng sức để kiểm soát hoặc di chuyển vật gì đó Ví dụ: He wrestled the heavy suitcase into the trunk, and the awkward wrestle made him sweat. (Anh ấy vật lộn nhét chiếc vali nặng vào cốp xe, và sự cố gắng vụng về đó khiến anh toát mồ hôi) check Nghĩa 3: Tranh giành, đấu tranh để giành lấy thứ gì đó Ví dụ: The company wrestled control back from its rivals, and that wrestle changed the market. (Công ty đã giành lại quyền kiểm soát từ tay đối thủ, và cuộc đấu tranh đó đã thay đổi thị trường)