VIETNAMESE
thức ăn nhiều dầu mỡ
Thực phẩm nhiều mỡ, đồ ăn béo
ENGLISH
Greasy food
/ˈɡriːsi fʊd/
Oily food
"Thức ăn nhiều dầu mỡ" là thức ăn có chứa nhiều chất béo, thường là đồ chiên hoặc xào.
Ví dụ
1.
Greasy food can be harmful to health.
Thức ăn nhiều dầu mỡ có thể gây hại cho sức khỏe.
2.
Thức ăn nhiều dầu mỡ khiến tôi cảm thấy khó chịu.
The greasy food made me feel uncomfortable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Greasy nhé!
Oily - Có nhiều dầu, thường dùng cho thực phẩm hoặc bề mặt
Phân biệt:
Greasy thường chỉ thực phẩm có nhiều dầu mỡ, tạo cảm giác nhờn khi ăn. Oily cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể dùng rộng hơn, bao gồm cả chất lỏng hoặc bề mặt có dầu.
Ví dụ:
His hands were oily after fixing the car.
(Tay anh ấy đầy dầu sau khi sửa xe.)
Fatty - Chứa nhiều chất béo, thường dùng cho thịt và thực phẩm giàu mỡ
Phân biệt:
Fatty dùng để mô tả thực phẩm có hàm lượng chất béo cao, không nhất thiết phải có cảm giác nhờn như Greasy.
Ví dụ:
Pork belly is a fatty cut of meat.
(Ba chỉ heo là một phần thịt có nhiều mỡ.)
Slick - Trơn, bóng do có dầu hoặc chất nhờn
Phân biệt:
Slick thường chỉ bề mặt trơn bóng do có dầu hoặc nước, còn Greasy chủ yếu dùng để mô tả thực phẩm.
Ví dụ:
The road was slick after the rain.
(Con đường trơn trượt sau cơn mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết