VIETNAMESE

mùi khó chịu

mùi phiền phức, mùi khó ngửi

word

ENGLISH

unpleasant odor

  
NOUN

/ˌʌnˈplɛzənt ˈoʊdər/

offensive smell

Mùi khó chịu là bất kỳ mùi nào gây cảm giác phiền phức hoặc không thoải mái.

Ví dụ

1.

Mùi khó chịu khiến không thể ở lại trong phòng.

The unpleasant odor made it hard to stay in the room.

2.

Mùi khó chịu thường do thông gió kém gây ra.

Unpleasant odors are often caused by poor ventilation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unpleasant odor (mùi khó chịu) nhé! check Bad smell – Mùi hôi Phân biệt: Bad smell là cách nói đơn giản và phổ biến để chỉ bất kỳ mùi nào gây khó chịu, đồng nghĩa trực tiếp với unpleasant odor. Ví dụ: A bad smell was coming from the garbage bin. (Một mùi hôi bốc lên từ thùng rác.) check Foul odor – Mùi hôi thối Phân biệt: Foul odor là mùi rất nồng nặc và gây phản cảm, gần nghĩa mạnh hơn với unpleasant odor. Ví dụ: The kitchen was filled with a foul odor after the food spoiled. (Bếp đầy mùi hôi thối sau khi thức ăn bị hỏng.) check Pungent smell – Mùi gắt Phân biệt: Pungent smell là mùi có tính kích thích mạnh, dễ gây khó chịu, tương đương hình ảnh hơn với unpleasant odor. Ví dụ: The pungent smell of chemicals lingered in the room. (Mùi gắt của hóa chất vẫn còn trong phòng.) check Offensive scent – Mùi gây phản cảm Phân biệt: Offensive scent là mùi làm người khác khó chịu hoặc thấy ghê, đồng nghĩa trang trọng hơn với unpleasant odor. Ví dụ: They left due to the offensive scent from the drainage system. (Họ bỏ đi vì mùi khó chịu từ hệ thống thoát nước.)