VIETNAMESE

hí húi

chăm chỉ, lặng lẽ

word

ENGLISH

Busy working

  
PHRASE

/ˈbɪzi ˈwɜːrkɪŋ/

Hardworking, Quietly working

“Hí húi” là trạng thái làm việc chăm chú nhưng kín đáo hoặc lặng lẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy hí húi làm dự án thủ công cả buổi chiều.

She was busy working on her craft project all afternoon.

2.

Hí húi làm các nhiệm vụ quan trọng cần sự tập trung.

Busy working on important tasks requires focus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Busy working nhé! check Hard at work - Làm việc chăm chỉ Phân biệt: Hard at work là thành ngữ thông dụng – đồng nghĩa trực tiếp với busy working trong văn nói đời thường. Ví dụ: She’s hard at work finishing the report. (Cô ấy đang bận rộn hoàn tất bản báo cáo.) check Occupied with tasks - Bận với công việc Phân biệt: Occupied with tasks là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với busy working trong văn viết chuyên nghiệp. Ví dụ: He’s occupied with tasks all afternoon. (Anh ấy bận với các công việc suốt buổi chiều.) check Tied up in work - Bận ngập trong việc Phân biệt: Tied up in work là thành ngữ mang nghĩa đang rất bận – tương đương với busy working khi mô tả áp lực công việc. Ví dụ: Sorry, I’m tied up in work right now. (Xin lỗi, tôi đang bận ngập đầu với công việc lúc này.)