VIETNAMESE
trong tất cả
giữa tất cả, trong tổng thể
ENGLISH
among all
/əˈmʌŋ ɔːl/
within everything, across all
“Trong tất cả” là bao gồm toàn bộ hoặc tổng thể các phần tử trong một tập hợp.
Ví dụ
1.
Anh ấy là người giỏi nhất trong tất cả học sinh.
He was the best among all students.
2.
Đây là tòa nhà cao nhất trong tất cả.
This is the tallest building among all.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ among khi nói hoặc viết nhé!
among + plural noun – trong số nhiều người / vật
Ví dụ:
She was among the few who passed the test.
(Cô ấy là một trong số ít người vượt qua bài kiểm tra)
among others – trong số nhiều người/việc khác
Ví dụ:
He studied history, literature, among others.
(Anh ấy học lịch sử, văn học và những môn khác nữa)
discuss/share/spread sth among sb – chia sẻ / lan tỏa / thảo luận giữa nhiều người
Ví dụ:
The news quickly spread among the staff.
(Tin tức nhanh chóng lan truyền trong nhân viên)
be popular/respected among sb – được ưa chuộng / tôn trọng trong giới nào đó
Ví dụ:
That brand is very popular among young people.
(Thương hiệu đó rất được giới trẻ ưa chuộng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết