VIETNAMESE
xin mời vào
mời vào, xin mời
ENGLISH
please enter
/pliːz ˈɛntə/
kindly step in, do come in
“Xin mời vào” là lời mời ai đó vào trong một không gian.
Ví dụ
1.
Xin mời vào và hãy thoải mái.
Please enter and make yourself comfortable.
2.
Xin mời vào văn phòng để đến cuộc hẹn.
Please enter the office for your appointment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please enter nhé!
Come in, please - Xin mời vào
Phân biệt:
Come in, please là cách chào lịch sự rất gần với please enter.
Ví dụ:
Come in, please, the meeting has started.
(Xin mời vào, cuộc họp đã bắt đầu.)
Kindly enter - Xin vui lòng vào
Phân biệt:
Kindly enter là cách diễn đạt lịch sự hơn cho please enter.
Ví dụ:
Kindly enter through the main gate.
(Xin vui lòng vào qua cổng chính.)
Step inside - Bước vào trong
Phân biệt:
Step inside là cách diễn đạt thân thiện, đồng nghĩa với please enter.
Ví dụ:
Step inside and take a seat.
(Bước vào trong và ngồi xuống.)
Enter freely - Vào tự do
Phân biệt:
Enter freely mang sắc thái cởi mở, sát nghĩa với please enter.
Ví dụ:
Enter freely, no ticket required.
(Vào tự do, không cần vé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết