VIETNAMESE

Thật tốt

Tuyệt vời, đáng khen

word

ENGLISH

Wonderful

  
ADJ

/ˈwʌndəfʊl/

Excellent, amazing

Thật tốt là diễn đạt điều gì đó rất tích cực hoặc đáng khen ngợi.

Ví dụ

1.

Bữa tối cô ấy chuẩn bị thật tốt.

The dinner she prepared was truly wonderful.

2.

Sự hỗ trợ của anh ấy trong những lúc khó khăn thật tốt.

His support during the tough times was wonderful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wonderful (Thật tốt) nhé! check Great – Tuyệt vời Phân biệt: Great là từ phổ biến nhất để khen điều gì đó rất tốt, gần với wonderful trong ngữ cảnh tích cực chung. Ví dụ: That’s a great idea! (Ý tưởng đó thật tốt!) check Excellent – Xuất sắc Phân biệt: Excellent mang sắc thái mạnh mẽ hơn, tương đương wonderful khi nói về chất lượng cao. Ví dụ: You did an excellent job. (Bạn đã làm rất tốt.) check Amazing – Tuyệt diệu Phân biệt: Amazing thể hiện sự ngạc nhiên, hài lòng cao độ, sát nghĩa với wonderful trong ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: The food was amazing. (Món ăn thật tuyệt!) check Marvelous – Kỳ diệu Phân biệt: Marvelous là từ trang trọng hơn, mang tính ca ngợi, gần với wonderful trong văn viết hoặc phát biểu. Ví dụ: That’s a marvelous view. (Khung cảnh này thật tốt đẹp.)