VIETNAMESE

bạc nhạc

word

ENGLISH

sinewy meat

  
NOUN

/ˈsɪnjuːi miːt/

Bạc nhạc (Nghĩa đen) là thịt chỉ có màng dai không có nạc (thường là trâu, bò, hươu, nai).

Ví dụ

1.

Thịt bạc nhạc khó nhai và không mềm.

Sinewy meat is hard to chew and not tender.

2.

Anh ấy tránh phần thịt bạc nhạc trong món hầm.

He avoided the sinewy meat in the stew.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sinewy meat (bạc nhạc – thịt dai, nhiều gân) nhé! check Tough meat – Thịt dai Phân biệt: Tough meat là thịt khó nhai, thường do gân hoặc nấu chưa mềm, đồng nghĩa phổ biến với sinewy meat. Ví dụ: This is a bit of tough meat, let’s cook it longer. (Miếng thịt này hơi dai, nấu thêm đi.) check Stringy meat – Thịt có sợi, nhiều gân Phân biệt: Stringy meat là thịt nhai ra từng sợi, thường dai và khô, rất gần nghĩa mô tả với sinewy meat. Ví dụ: The stew had some stringy meat chunks. (Món hầm có vài miếng thịt dai như sợi.) check Fibrous meat – Thịt nhiều sợi cơ Phân biệt: Fibrous meat mô tả thịt có nhiều sợi cơ hoặc gân, đồng nghĩa kỹ thuật hơn với sinewy meat. Ví dụ: The old beef was fibrous and hard to chew. (Thịt bò cũ nhiều sợi, khó nhai.) check Chewy meat – Thịt dai nhách Phân biệt: Chewy meat là từ mô tả cảm giác cần nhai lâu, gần nghĩa đời thường với sinewy meat. Ví dụ: The chewy meat made the dish unpleasant. (Miếng thịt dai khiến món ăn kém ngon.)