VIETNAMESE

Thật đấy

Thực sự, đúng vậy

word

ENGLISH

Truly

  
ADV

/ˈtruːli/

Really, genuinely

Thật đấy là cách khẳng định sự thật hoặc nhấn mạnh một điều.

Ví dụ

1.

Tôi thật đấy tin vào tiềm năng của bạn.

I truly believe in your potential.

2.

Cô ấy thật đấy xứng đáng được công nhận này.

She truly deserves this recognition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Truly nhé! check Really - Thật sự Phân biệt: Really là cách dùng thông dụng nhất, rất gần với Truly. Ví dụ: I really appreciate your help. (Tôi thật sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn.) check Indeed - Quả thật Phân biệt: Indeed mang sắc thái xác nhận mạnh mẽ, tương đương với Truly. Ví dụ: He is indeed a remarkable person. (Anh ấy quả thật là một người đáng ngưỡng mộ.) check Genuinely - Một cách chân thành Phân biệt: Genuinely nhấn mạnh sự thành thật, sát nghĩa với Truly. Ví dụ: I genuinely care about your well-being. (Tôi thật lòng quan tâm đến bạn.) check Absolutely - Hoàn toàn Phân biệt: Absolutely diễn tả sự chắc chắn tuyệt đối, gần với Truly. Ví dụ: It’s absolutely incredible! (Nó thật sự tuyệt vời!)