VIETNAMESE

sẻ

chim sẻ

word

ENGLISH

sparrow

  
NOUN

/ˈspærəʊ/

house sparrow

Sẻ là loài chim nhỏ phổ biến, sống gần khu dân cư và thường kiếm ăn theo đàn.

Ví dụ

1.

Con sẻ nhảy nhót tìm kiếm những mẩu vụn.

The sparrow hopped around searching for crumbs.

2.

Những con sẻ làm tổ dưới mái hiên.

Sparrows built their nests under the eaves.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ sparrow nhé! check Free as a sparrow – Tự do như chim sẻ Ví dụ: After quitting his job, he felt free as a sparrow. (Sau khi nghỉ việc, anh ấy cảm thấy tự do như chim sẻ.) check One sparrow does not make a summer – Một dấu hiệu nhỏ chưa nói lên điều gì lớn Ví dụ: Don’t get your hopes up just yet — one sparrow does not make a summer. (Đừng vội hy vọng quá — một dấu hiệu nhỏ chưa nói lên điều gì.) check Poor as a church sparrow – Nghèo xơ xác, rất nghèo Ví dụ: Back then, we were poor as a church sparrow, but we were happy. (Hồi đó chúng tôi nghèo rớt mồng tơi, nhưng vẫn hạnh phúc.)