VIETNAMESE

những cái khác

cái khác

word

ENGLISH

the others

  
PHRASE

/ði ˈʌðəz/

the remaining items

“Những cái khác” là cụm từ chỉ những thứ không thuộc nhóm đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ

1.

Những cái khác đã được xử lý xong.

The others have already been taken care of.

2.

Những cái khác đã được gửi đến bộ phận khác.

The others were sent to another department.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the others (những cái khác) nhé! check The rest – Phần còn lại Phân biệt: The rest là từ phổ biến, tương đương với the others khi nói về những cái chưa được đề cập. Ví dụ: I’ll take these, you can have the rest. (Tôi sẽ lấy mấy cái này, bạn lấy những cái còn lại nhé.) check The remaining ones – Những cái còn lại Phân biệt: The remaining ones là cách diễn đạt đầy đủ và rõ ràng hơn của the others. Ví dụ: Let’s check the remaining ones tomorrow. (Chúng ta kiểm tra những cái còn lại vào ngày mai nhé.) check All else – Những thứ khác Phân biệt: All else mang nghĩa khái quát hơn, dùng khi nói về những phần khác chưa xét đến. Ví dụ: Forget all else, focus on this now. (Bỏ những cái khác đi, giờ tập trung vào cái này.) check The rest of them – Những cái còn lại trong nhóm Phân biệt: The rest of them gần với the others khi chỉ phần còn lại trong danh sách cụ thể. Ví dụ: I'll call the rest of them later. (Tôi sẽ gọi mấy người còn lại sau.)