VIETNAMESE
tặng bạn
trao quà, gửi tặng
ENGLISH
gift a friend
/ɡɪft ə frɛnd/
offer to a friend
Tặng bạn là hành động trao quà hoặc đồ vật cho người bạn của mình.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định tặng bạn một món quà nhân dịp sinh nhật.
She decided to gift a friend on her birthday.
2.
Tôi quyết định tặng một người bạn một cuốn sổ tay cá nhân hóa cho sinh nhật của cô ấy.
I decided to gift a friend a personalized notebook for her birthday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gift (tặng) nhé!
Give - Cho
Phân biệt:
Give là cách nói phổ biến và đơn giản nhất, rất gần với gift trong nghĩa hành động tặng.
Ví dụ:
I want to give you something special.
(Tôi muốn tặng bạn một món quà đặc biệt.)
Present - Trao tặng
Phân biệt:
Present thường dùng trong bối cảnh trang trọng, tương đương với gift.
Ví dụ:
She presented him with a medal.
(Cô ấy đã trao tặng anh ấy một huy chương.)
Offer - Biếu tặng
Phân biệt:
Offer nhấn mạnh sự tình nguyện tặng, sát nghĩa với gift.
Ví dụ:
I’d like to offer this book to you.
(Tôi muốn biếu bạn cuốn sách này.)
Donate - Quyên tặng
Phân biệt:
Donate mang sắc thái xã hội hơn, gần với gift trong bối cảnh từ thiện.
Ví dụ:
We donated toys to the orphanage.
(Chúng tôi đã tặng đồ chơi cho trại trẻ mồ côi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết