VIETNAMESE
trông hấp dẫn
đẹp, thu hút
ENGLISH
attractive
/əˈtræktɪv/
appealing, charming
“Trông hấp dẫn” là một cụm từ mô tả vẻ ngoài của một vật hoặc người thu hút ánh nhìn hoặc gây ấn tượng.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông rất hấp dẫn trong chiếc váy đó.
She looks very attractive in that dress.
2.
Khu vườn trông rất đẹp vào mùa xuân.
The garden looks very attractive in spring.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attractive (trông hấp dẫn) nhé!
Good-looking - ưa nhìn
Phân biệt:
Good-looking là từ phổ biến miêu tả ngoại hình ấn tượng, rất gần với attractive.
Ví dụ:
He’s a good-looking guy.
(Anh ấy là một chàng trai ưa nhìn.)
Charming - Quyến rũ
Phân biệt:
Charming nhấn mạnh sức thu hút về thần thái, tương đương attractive.
Ví dụ:
She has a charming personality.
(Cô ấy có một nét quyến rũ riêng.)
Appealing - Hấp dẫn
Phân biệt:
Appealing dùng để mô tả vẻ thu hút chung, sát nghĩa với attractive.
Ví dụ:
The design is visually appealing.
(Thiết kế này rất thu hút về mặt thị giác.)
Eye-catching - Bắt mắt
Phân biệt:
Eye-catching gần với attractive khi nói về thứ gì đó nổi bật, thu hút ánh nhìn.
Ví dụ:
That dress is really eye-catching.
(Chiếc váy đó thật bắt mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết