VIETNAMESE

suýt té

gần ngã

word

ENGLISH

almost fell

  
PHRASE

/ˈɔːl.məʊst fɛl/

almost tripped

“Suýt té” là trạng thái gần bị ngã nhưng vẫn giữ được thăng bằng.

Ví dụ

1.

Anh ấy suýt té khi leo thang.

He almost fell while climbing the ladder.

2.

Cô ấy suýt té khi chạy đến xe buýt.

She almost fell while running to the bus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của almost fell nhé! check Nearly fell - Gần như ngã Phân biệt: Nearly fell nhấn mạnh sự suýt ngã, rất gần với almost fell. Ví dụ: He nearly fell on the icy sidewalk. (Anh ấy suýt ngã trên lề đường băng giá.) check Close to falling - Sắp ngã Phân biệt: Close to falling diễn tả hành động gần như ngã, tương đương almost fell. Ví dụ: She was close to falling when she slipped. (Cô ấy suýt ngã khi trượt chân.) check Lost balance - Mất thăng bằng Phân biệt: Lost balance mô tả tình trạng suýt té, sát nghĩa với almost fell. Ví dụ: He lost balance but regained it quickly. (Anh ta mất thăng bằng nhưng lấy lại được ngay.) check Slipped and staggered - Trượt và loạng choạng Phân biệt: Slipped and staggered nhấn mạnh hành động trượt và suýt ngã, gần với almost fell. Ví dụ: She slipped and staggered on the wet floor. (Cô ấy trượt và loạng choạng trên sàn ướt.)