VIETNAMESE
trút xuống
rơi xuống, đổ xuống
ENGLISH
pour down
/pɔːr daʊn/
cascade, rain heavily
“Trút xuống” là đổ hoặc rơi mạnh xuống từ trên cao.
Ví dụ
1.
Cơn mưa trút xuống bất ngờ.
The rain poured down suddenly.
2.
Nước trút xuống từ mái nhà.
Water poured down from the roof.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pour down (trút xuống) nhé!
Rain heavily - Mưa nặng hạt
Phân biệt:
Rain heavily là cách diễn đạt phổ biến, rất gần với pour down.
Ví dụ:
It started to rain heavily just after noon.
(Trời bắt đầu mưa to ngay sau buổi trưa.)
Come down in buckets - Mưa như trút nước
Phân biệt:
Come down in buckets là cách nói ẩn dụ, tương đương pour down trong ngữ cảnh miêu tả mưa to.
Ví dụ:
The rain came down in buckets last night.
(Đêm qua trời mưa như trút nước.)
Torrential rain - Mưa xối xả
Phân biệt:
Torrential rain sát nghĩa với pour down trong văn viết hoặc thời sự.
Ví dụ:
We were stuck in torrential rain for an hour.
(Chúng tôi mắc kẹt trong mưa xối xả suốt một giờ.)
Deluge - Trận mưa lớn
Phân biệt:
Deluge gần với pour down khi muốn nhấn mạnh lượng mưa lớn đột ngột.
Ví dụ:
The storm brought a sudden deluge.
(Cơn bão mang theo một trận mưa lớn bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết