VIETNAMESE
đầu tắt mặt tối
bận rộn, tất bật
ENGLISH
swamped
/swɑmpt/
overwhelmed
“Đầu tắt mặt tối” là cụm từ chỉ sự bận rộn, làm việc không ngừng nghỉ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đầu tắt mặt tối với công việc cả tuần.
She has been swamped with work all week.
2.
Anh ấy cảm thấy đầu tắt mặt tối vì công việc không dứt.
He felt swamped by the endless tasks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ swamped khi nói hoặc viết nhé!
Get swamped – đầu tắt mặt tối
Ví dụ:
I got swamped with work during the project deadline.
(Tôi đầu tắt mặt tối với công việc trong thời hạn dự án)
Feel swamped – cảm thấy ngập đầu
Ví dụ:
She felt swamped trying to balance work and family.
(Cô ấy cảm thấy ngập đầu khi cố gắng cân bằng giữa công việc và gia đình)
Be swamped with – bị ngập trong
Ví dụ:
The office was swamped with customer complaints all week.
(Văn phòng bị ngập trong các khiếu nại của khách hàng suốt cả tuần)
Stay swamped – luôn bận rộn
Ví dụ:
He stays swamped managing his business and studies.
(Anh ấy luôn bận rộn quản lý việc kinh doanh và học tập)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết