VIETNAMESE

hối quá

hối tiếc, ân hận

word

ENGLISH

Deeply regret

  
VERB

/ˈdiːpli rɪˈɡrɛt/

Sincerely repent, Feel remorse

“Hối quá” là trạng thái cảm thấy hối tiếc hoặc ân hận sâu sắc về một việc đã làm.

Ví dụ

1.

Anh ấy hối quá vì không nhận lời mời làm việc sớm hơn.

He deeply regrets not taking the job offer earlier.

2.

Hối quá về những hành động trong quá khứ là trải nghiệm phổ biến của con người.

Deeply regretting past actions is a common human experience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ regret khi nói hoặc viết nhé! check deeply regret + danh từ – rất hối tiếc về điều gì Ví dụ: I deeply regret my mistake. (Tôi rất hối tiếc vì sai lầm của mình.) check regret + V-ing – hối hận vì đã làm gì Ví dụ: I regret telling you the truth. (Tôi hối hận vì đã nói cho bạn sự thật.) check regret to + V – lấy làm tiếc phải làm gì (trang trọng) Ví dụ: We regret to inform you that your order was canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng đơn hàng của bạn đã bị hủy.) check feel regret over/about + N – cảm thấy tiếc nuối vì điều gì Ví dụ: She felt regret about leaving early. (Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì đã rời đi sớm.)