VIETNAMESE

mộ danh

tìm kiếm danh vọng

word

ENGLISH

fame-seeking

  
NOUN

/feɪm ˈsiːkɪŋ/

glory-hunting

Mộ danh là hành động tìm kiếm sự nổi tiếng hoặc danh vọng.

Ví dụ

1.

Hành vi mộ danh của anh ấy làm xa cách bạn bè.

His fame-seeking behavior alienated his peers.

2.

Những người mộ danh thường tìm kiếm sự chú ý bằng mọi giá.

Fame-seeking individuals often pursue publicity at all costs.

Ghi chú

Từ fame-seeking là một từ ghép của fame – danh tiếng, seeking – tìm kiếm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa fame nhé! check Fame-hungry – khao khát nổi tiếng Ví dụ: The contestant seemed fame-hungry from the start. (Thí sinh đó dường như khao khát nổi tiếng từ đầu.) check Fame-driven – bị thúc đẩy bởi danh tiếng Ví dụ: His actions were clearly fame-driven. (Hành động của anh ta rõ ràng bị thúc đẩy bởi danh tiếng.) check Fame-seeker – người mưu cầu nổi tiếng Ví dụ: The show attracts a lot of fame-seekers. (Chương trình này thu hút nhiều người mưu cầu danh tiếng.) check Fame-worthy – xứng đáng nổi tiếng Ví dụ: Her performance was truly fame-worthy. (Phần trình diễn của cô ấy thật sự xứng đáng nổi tiếng.)