VIETNAMESE
mau chóng nhận ra điều gì
nhận ra, hiểu rõ
ENGLISH
realize quickly
/ˈriːəlaɪz ˈkwɪkli/
recognize, grasp
“mau chóng nhận ra điều gì” là một hành động nhận thức nhanh chóng về sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy mau chóng nhận ra rằng cửa không khóa.
She realized quickly that the door was unlocked.
2.
Anh ấy mau chóng nhận ra rằng mình đã quên chìa khóa.
He realized quickly that he had forgotten his keys.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của realize quickly nhé!
Recognize immediately - Nhận ra ngay lập tức
Phân biệt:
Recognize immediately nhấn mạnh việc nhận ra nhanh chóng, rất gần với realize quickly.
Ví dụ:
He recognized immediately that he was wrong.
(Anh ấy nhận ra ngay rằng mình đã sai.)
Catch on fast - Bắt kịp nhanh
Phân biệt:
Catch on fast diễn đạt việc hiểu ra điều gì nhanh chóng, tương đương realize quickly.
Ví dụ:
She caught on fast to the new rules.
(Cô ấy nhanh chóng nắm được các quy định mới.)
Notice quickly - Nhận thấy nhanh
Phân biệt:
Notice quickly mang nghĩa chú ý và hiểu rất nhanh, sát nghĩa với realize quickly.
Ví dụ:
He noticed quickly the mistake.
(Anh ấy nhận ra lỗi rất nhanh.)
Be quick to realize - Nhanh chóng nhận ra
Phân biệt:
Be quick to realize nhấn mạnh sự nhanh nhạy trong việc nhận thức, gần với realize quickly.
Ví dụ:
She was quick to realize her opportunity.
(Cô ấy nhanh chóng nhận ra cơ hội của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết