VIETNAMESE
trai xinh gái đẹp
người đẹp, ngoại hình thu hút
ENGLISH
Handsome men and beautiful women
/ˈhændsəm mɛn ænd ˈbjuːtəfʊl ˈwɪmɪn/
attractive people, good-looking men and women
“Trai xinh gái đẹp” là diễn đạt vẻ ngoài ưa nhìn của nam và nữ.
Ví dụ
1.
Bữa tiệc đầy trai xinh gái đẹp.
The party was full of handsome men and beautiful women.
2.
Cô ấy luôn thu hút trai xinh gái đẹp.
She always attracts handsome men and beautiful women.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handsome men and beautiful women nhé!
Good-looking people - Những người ưa nhìn
Phân biệt:
Good-looking people diễn tả những người có ngoại hình đẹp, rất gần với Handsome men and beautiful women.
Ví dụ:
The party was full of good-looking people.
(Bữa tiệc đầy những người ưa nhìn.)
Attractive individuals - Những người hấp dẫn
Phân biệt:
Attractive individuals nhấn mạnh sức hấp dẫn bên ngoài, tương đương với Handsome men and beautiful women.
Ví dụ:
They were all attractive individuals.
(Tất cả đều là những người hấp dẫn.)
Charming men and stunning women - Nam quyến rũ và nữ lộng lẫy
Phân biệt:
Charming men and stunning women sát nghĩa với Handsome men and beautiful women.
Ví dụ:
The event showcased charming men and stunning women.
(Sự kiện trưng bày những chàng trai quyến rũ và cô gái lộng lẫy.)
Elegant gentlemen and gorgeous ladies - Các quý ông lịch lãm và quý cô tuyệt sắc
Phân biệt:
Elegant gentlemen and gorgeous ladies là cách diễn đạt trang trọng hơn, gần với Handsome men and beautiful women.
Ví dụ:
The ball was filled with elegant gentlemen and gorgeous ladies.
(Buổi dạ tiệc đầy các quý ông lịch lãm và quý cô tuyệt sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết