VIETNAMESE

mời bạn ăn cơm

mời ăn, xin mời dùng bữa

word

ENGLISH

please join for a meal

  
PHRASE

/pliːz ʤɔɪn fɔːr ə miːl/

please eat, join for dinner

“mời bạn ăn cơm” là một lời mời lịch sự để ai đó tham gia bữa ăn cùng mình.

Ví dụ

1.

Mời bạn ăn cơm cùng chúng tôi tối nay.

Please join for a meal with us this evening.

2.

Mời bạn ăn tối cùng chúng tôi tối nay.

Please join us for dinner tonight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please join for a meal nhé! check Come eat with us - Đến ăn với chúng tôi Phân biệt: Come eat with us diễn tả lời mời thân thiện, rất gần với please join for a meal. Ví dụ: Come eat with us tonight. (Đến ăn với chúng tôi tối nay nhé.) check Have a meal with us - Cùng dùng bữa với chúng tôi Phân biệt: Have a meal with us mang sắc thái lịch sự hơn, tương đương please join for a meal. Ví dụ: Have a meal with us this weekend. (Cuối tuần này đến ăn với chúng tôi nhé.) check Share a meal - Cùng chia sẻ bữa ăn Phân biệt: Share a meal nhấn mạnh sự thân mật, sát nghĩa với please join for a meal. Ví dụ: We’d love to share a meal with you. (Chúng tôi rất muốn cùng bạn chia sẻ bữa ăn.) check Come dine with us - Mời bạn dùng bữa với chúng tôi Phân biệt: Come dine with us là cách mời trang trọng hơn, gần với please join for a meal. Ví dụ: Come dine with us this evening. (Tối nay mời bạn cùng chúng tôi dùng bữa.)