VIETNAMESE

coi chừng tao

cảnh giác với tao, để ý tao

word

ENGLISH

watch out for me

  
PHRASE

/wɒʧ aʊt fɔːr miː/

be cautious of me, take heed of me

“Coi chừng tao” là cụm từ thể hiện sự đe dọa hoặc cảnh báo từ người nói.

Ví dụ

1.

Coi chừng tao nếu mày thử làm gì đó.

Watch out for me if you try anything.

2.

Tốt hơn mày nên coi chừng tao lần sau.

You better watch out for me next time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của watch out for me nhé! check Be careful around me - Cẩn thận với tôi Phân biệt: Be careful around me nhấn mạnh sự cảnh giác, gần nghĩa với watch out for me. Ví dụ: Be careful around me, I'm unpredictable. (Cẩn thận với tôi, tôi khó đoán lắm.) check Stay alert when near me - Hãy cảnh giác khi ở gần tôi Phân biệt: Stay alert when near me diễn đạt việc luôn đề phòng khi tiếp xúc, tương đương với watch out for me. Ví dụ: Stay alert when near me during matches. (Hãy cảnh giác khi ở gần tôi trong trận đấu.) check Keep an eye on me - Theo dõi tôi Phân biệt: Keep an eye on me vừa mang sắc thái đề phòng vừa hài hước, gần với watch out for me. Ví dụ: Keep an eye on me if I get too excited. (Để mắt đến tôi nếu tôi quá hào hứng.) check Be cautious with me - Hãy cẩn trọng với tôi Phân biệt: Be cautious with me nhấn mạnh sự thận trọng, sát nghĩa với watch out for me. Ví dụ: Be cautious with me when discussing sensitive topics. (Hãy cẩn trọng với tôi khi thảo luận những chủ đề nhạy cảm.)