VIETNAMESE

ăn to nói lớn

nói khoác, nói lớn

word

ENGLISH

talk big

  
PHRASE

/tɔːk bɪɡ/

brag, boast

“Ăn to nói lớn” là cách diễn đạt về người có thái độ khoa trương, ăn nói lớn tiếng.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn ăn to nói lớn về thành tích của mình.

He always talks big about his achievements.

2.

Cô ấy ăn to nói lớn nhưng không bao giờ thực hiện.

She talks big but never delivers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của talk big nhé! check Boast - Khoe khoang Phân biệt: Boast nhấn mạnh sự khoe mẽ về thành tựu hoặc khả năng, rất gần với talk big. Ví dụ: He always boasts about his achievements. (Anh ấy luôn khoe khoang về thành tích của mình.) check Brag - Ba hoa Phân biệt: Brag là cách nói không trang trọng, đồng nghĩa với talk big. Ví dụ: She likes to brag about her salary. (Cô ấy thích ba hoa về mức lương của mình.) check Talk boastfully - Nói một cách khoe mẽ Phân biệt: Talk boastfully là cách diễn đạt hành vi khoác lác, sát nghĩa với talk big. Ví dụ: He talked boastfully about his connections. (Anh ấy khoe khoang về các mối quan hệ của mình.) check Blow one's own trumpet - Tự tâng bốc mình Phân biệt: Blow one's own trumpet là thành ngữ nhấn mạnh việc tự khen mình, tương đương talk big. Ví dụ: He never misses a chance to blow his own trumpet. (Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để tự tâng bốc mình.)